8 chiến lược giá phổ biến nhất trong marketing
- Người viết: Anh Dao lúc
- Tin tức
1. Chiến lược giá thâm nhập thị trường (Market-penetration Pricing)
Chiến lược thâm nhập thị trường là chiến lược mà một doanh nghiệp đặt giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ ở mức thấp để nhanh chóng tiếp cận thị trường và chiếm lĩnh phần thị phần. Đây thường là một trong những chiến lược phổ biến nhất được sử dụng khi doanh nghiệp muốn mở rộng hoặc nhập cuộc vào một thị trường mới hoặc khi có sự cạnh tranh mạnh mẽ.
Các đặc điểm chính của chiến lược thâm nhập thị trường bao gồm:
- Giá cả thấp hơn so với đối thủ: Doanh nghiệp đưa ra giá cả thấp hơn so với các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự của đối thủ trên thị trường.
- Mục tiêu là tiếp cận nhanh chóng:Mục tiêu chính của chiến lược này là thu hút nhanh chóng lượng khách hàng mới bằng cách cung cấp giá cả hấp dẫn.
- Tạo ra áp lực cạnh tranh: Bằng cách đưa ra mức giá thấp, doanh nghiệp tạo ra áp lực cạnh tranh lên các đối thủ hiện tại và tạo ra khó khăn cho các đối thủ mới nhập cuộc.
- Dễ dàng thu hút khách hàng giá trị: Giá cả thấp có thể thu hút khách hàng giá trị, những người tìm kiếm các sản phẩm hoặc dịch vụ với mức giá phải chăng.
- Tăng doanh số bán hàng và phần thị phần: Bằng cách thu hút nhiều khách hàng mới với giá cả hấp dẫn, doanh nghiệp có thể tăng doanh số bán hàng và chiếm lĩnh phần thị phần nhanh chóng.
Tuy chiến lược thâm nhập thị trường có thể mang lại nhiều lợi ích ngắn hạn, nhưng cũng có thể gây ra các tác động tiêu cực như giảm lợi nhuận và gây ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu nếu được sử dụng không cân nhắc. Để thành công, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng về chiến lược giá và điều chỉnh nó tùy thuộc vào mục tiêu kinh doanh cụ thể và điều kiện thị trường.
2. Chiến lược giá hớt váng sữa (Market-Skimming Pricing)
Chiến lược giá hớt váng sữa tập trung vào việc định mức giá cao nhất có thể cho sản phẩm mới được tung ra thị trường, nhằm tối đa hóa lợi nhuận từ nhóm khách hàng sẵn sàng trả giá cao để sở hữu sản phẩm đó. Đây là một chiến lược chủ yếu dành cho các sản phẩm công nghệ hoặc các lĩnh vực với sự cạnh tranh mạnh mẽ, nơi mà sự sáng tạo và tiên phong được đánh giá cao.
Ví dụ: Hãng Apple là một minh chứng điển hình cho chiến lược này khi tung ra các sản phẩm mới với mức giá khá cao và dần giảm giá sau một thời gian để tiếp cận một đối tượng khách hàng rộng lớn hơn.
Chiến lược giá hớt váng sữa (Market-Skimming Pricing) của Apple được thể hiện rõ qua việc ra mắt iPhone 15 Pro Max. Ban đầu, sản phẩm này được giới thiệu với mức giá cao, khoảng 1.199 USD, nhằm vào nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều để sở hữu công nghệ mới nhất. Điều này giúp Apple tối đa hóa lợi nhuận ban đầu và tạo cảm giác về giá trị cao của sản phẩm.
Sau một thời gian, Apple dần giảm giá iPhone 15 Pro Max để tiếp cận các phân khúc khách hàng nhạy cảm về giá hơn và duy trì tính cạnh tranh khi các đối thủ ra mắt sản phẩm mới. Từ đầu năm 2024, Apple có thể bắt đầu các chương trình khuyến mãi và hợp tác với nhà mạng để cung cấp gói cước ưu đãi, giúp mở rộng thị trường và tăng doanh số bán hàng.
3. Chiến lược giá theo dòng sản phẩm (Product line Pricing)
Thay vì đặt cùng một mức giá cho tất cả các dòng sản phẩm, chiến lược giá theo dòng sản phẩm cho phép doanh nghiệp thiết lập các mức giá khác nhau dựa trên các yếu tố như chất lượng, tính năng và mục tiêu của từng sản phẩm.
Dưới đây là một số cách mà chiến lược giá theo dòng sản phẩm có thể được thực hiện:
- Giá cả theo phân khúc: Giá cả theo phân khúc là chiến lược định giá trong đó các sản phẩm được chia thành các phân khúc và đặt giá ở các mức khác nhau dựa trên đặc điểm và nhu cầu của từng nhóm khách hàng. Ví dụ, trong dòng sản phẩm laptop của một hãng, sản phẩm có thể được phân loại theo cấu hình, kích thước màn hình hoặc mục tiêu sử dụng. Mỗi phân khúc sẽ có một mức giá cụ thể phù hợp, nhằm đáp ứng chính xác yêu cầu và khả năng chi trả của từng phân khúc thị trường.
- Giá cả theo cấp độ chất lượng hoặc tính năng: Giá cả theo cấp độ chất lượng hoặc tính năng là chiến lược định giá trong đó các sản phẩm được phân loại và đặt giá dựa trên mức độ chất lượng hoặc các tính năng khác nhau. Ví dụ, trong dòng sản phẩm smartphone của một hãng, có thể có các phiên bản cơ bản, phiên bản tầm trung và phiên bản cao cấp. Mỗi phiên bản sẽ có các mức giá khác nhau, phản ánh sự khác biệt về chất lượng, tính năng và công nghệ được tích hợp, từ đó đáp ứng nhu cầu và ngân sách của các nhóm khách hàng đa dạng.
- Giá cả theo thời gian: Giá cả theo thời gian là chiến lược định giá trong đó mức giá của sản phẩm hoặc dịch vụ thay đổi theo từng giai đoạn cụ thể. Ví dụ, các sản phẩm công nghệ như điện thoại di động thường có giá cao khi mới ra mắt và giảm dần theo thời gian để tiếp cận các nhóm khách hàng khác nhau. Chiến lược này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa doanh thu và quản lý nhu cầu hiệu quả hơn.
- Giá cả theo vị trí trong thị trường: Các sản phẩm được đặt giá ở các mức khác nhau để phản ánh vị trí của chúng trong thị trường hoặc để tạo ra sự phân biệt đối với các sản phẩm cạnh tranh.
Với chiến lược giá theo dòng sản phẩm, doanh nghiệp có thể linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu của từng phân khúc thị trường và tối ưu hóa lợi nhuận từ dòng sản phẩm của mình.
4. Chiến lược giá theo combo (Product bundle pricing/Combo pricing)
Chiến lược giá theo combo là việc kết hợp các sản phẩm hoặc dịch vụ thành một gói combo và được bán với mức giá tổng cố định. Mức giá này thường thấp hơn so với tổng giá của các sản phẩm hoặc dịch vụ khi mua riêng lẻ.
Ví dụ, một nhà hàng fast food có thể cung cấp một gói combo bao gồm một bữa ăn (burger, khoai tây chiên và nước ngọt) với một giá tổng cố định thấp hơn so với việc mua các món này một cách riêng lẻ. Điều này thu hút khách hàng bởi vì họ có thể tiết kiệm được tiền và thời gian khi mua combo thay vì phải chọn lựa từng món.
Chiến lược giá theo combo có thể tạo ra lợi ích cho cả doanh nghiệp và khách hàng, bằng cách tăng giá trị cho khách hàng và tăng doanh số bán hàng cho doanh nghiệp.
5. Chiến lược giá theo tâm lý (Psychological pricing)
Chiến lược giá theo tâm lý là một phương pháp đặt giá cả trong marketing, được thiết kế để tạo ra một ấn tượng tâm lý hoặc cảm xúc nhất định ở khách hàng khi họ nhìn thấy giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ. Mục tiêu của chiến lược này là thúc đẩy hành vi mua hàng của khách hàng bằng cách tạo ra sự hấp dẫn, cảm xúc hoặc độc đáo xung quanh giá cả.
Dưới đây là một số kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong chiến lược giá theo tâm lý:
- Giá kết thúc bằng số 9: Đặt giá kết thúc bằng số 9 thường được coi là một kỹ thuật hiệu quả để làm cho giá cả trở nên hấp dẫn hơn. Ví dụ, một sản phẩm có giá 99.99 đô la thường được coi là hấp dẫn hơn so với sản phẩm có giá 100 đô la, mặc dù chênh lệch giữa hai giá là không đáng kể.
- Giá cố định: Đặt một giá cố định cho sản phẩm hoặc dịch vụ có thể tạo ra sự ổn định và đáng tin cậy trong tâm trí của khách hàng. Ví dụ, một sản phẩm có giá 199 đô la mỗi tháng trong 12 tháng có thể được coi là dễ dàng định rõ và dễ hiểu hơn so với một sản phẩm có giá 2.388 đô la mỗi năm.
- Giảm giá giới hạn thời gian: Tạo ra một cảm giác khẩn cấp và sự hấp dẫn bằng cách giảm giá trong một khoảng thời gian giới hạn. Ví dụ, một đợt khuyến mãi "chỉ trong hôm nay" có thể kích thích khách hàng mua sắm ngay lập tức để không bỏ lỡ cơ hội giảm giá.
- Giá so sánh: So sánh giá của sản phẩm hoặc dịch vụ với các giá cả khác có thể làm cho giá của sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn. Ví dụ, việc đặt một sản phẩm có giá 50 đô la và đánh dấu nó là "so với giá 100 đô la" có thể tạo ra một ấn tượng về giá trị cho khách hàng.
- Giá đặc biệt cho người đặc biệt: Cung cấp giá ưu đãi đặc biệt cho các nhóm khách hàng nhất định như sinh viên, người cao tuổi hoặc thành viên của một tổ chức cụ thể có thể tạo ra một cảm giác đặc biệt và độc quyền cho họ.
6. Chiến lược giá đánh vào từng phân khúc (Segmented pricing)
Chiến lược giá đánh vào từng phân khúc là chiến lược mà doanh nghiệp phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau và đặt mức giá khác nhau cho từng nhóm này. Mục tiêu của chiến lược này là tối ưu hóa giá trị từ mỗi phân khúc khách hàng và tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Dưới đây là một số cách mà chiến lược giá đánh vào từng phân khúc có thể được thực hiện:
- Giá theo vị trí địa lý: Đặt giá cả dựa trên vị trí địa lý của khách hàng. Ví dụ, một doanh nghiệp có thể đặt giá khác nhau cho các khu vực thành phố và nông thôn hoặc cho các quốc gia khác nhau dựa trên điều kiện kinh tế và sự cạnh tranh trên thị trường địa phương.
- Giá theo độ tuổi hoặc nhóm dân cư: Doanh nghiệp có thể cung cấp giá ưu đãi hoặc giảm giá cho các nhóm khách hàng cụ thể như sinh viên, người cao tuổi hoặc nhóm dân cư có thu nhập thấp.
- Giá theo mùa: Đặt giá cả dựa trên mùa trong năm hoặc các sự kiện đặc biệt. Ví dụ, các khuyến mãi giảm giá có thể được áp dụng vào mùa mua sắm như Black Friday hoặc vào mùa hè khi mùa du lịch cao điểm.
- Giá theo số lượng: Đây là một phương pháp định giá trong đó giá cả của sản phẩm được xác định dựa trên số lượng mà khách hàng mua. Giá cả sẽ giảm dần khi khách hàng mua nhiều hơn. Đây là một cách để khuyến khích khách hàng mua số lượng lớn hơn và tạo ra động lực cho họ tiêu thụ nhiều hơn.
7. Chiến lược giá khuyến mãi (Promotional Pricing)
Chiến lược giá khuyến mãi là phương pháp các doanh nghiệp sử dụng để tạo ra sự hấp dẫn đặc biệt hoặc khuyến mãi đặc biệt trong một khoảng thời gian nhất định.
- Giảm giá đặc biệt: Cung cấp giảm giá đặc biệt hoặc chiết khấu cho sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ, giảm giá 20% cho tất cả các sản phẩm trong ngày Black Friday.
- Mua một tặng một (Buy One Get One - BOGO): Cung cấp một sản phẩm miễn phí hoặc với giá giảm khi khách hàng mua một sản phẩm với giá gốc. Ví dụ, mua một chai nước hoa và nhận một chai nước hoa nhỏ miễn phí.
- Phiếu quà tặng hoặc phiếu giảm giá: Cung cấp phiếu quà tặng hoặc phiếu giảm giá để khuyến khích khách hàng quay lại mua sắm lần tiếp theo. Ví dụ, nhận một phiếu giảm giá trị 10 đô la cho lần mua tiếp theo khi mua hàng trong tháng này.
- Gói sản phẩm đặc biệt: Tạo ra các gói sản phẩm đặc biệt hoặc combo giá trị để khuyến khích mua sắm. Ví dụ, gói bữa tối cho hai người với giá ưu đãi so với việc mua các món riêng lẻ.
- Giá ưu đãi cho lượng mua hàng lớn: Cung cấp giá ưu đãi cho các đơn đặt hàng lớn hoặc số lượng mua hàng lớn. Ví dụ, giảm giá 10% cho đơn hàng trên 500 đô la.
- Giá ưu đãi cho thời gian giới hạn: Cung cấp giá ưu đãi hoặc chiết khấu cho các đơn đặt hàng được đặt trong một khoảng thời gian giới hạn. Ví dụ, giảm giá 15% cho các đơn hàng được đặt trong vòng 24 giờ đầu tiên sau khi khuyến mãi được công bố.
Chiến lược giá khuyến mãi là một công cụ quan trọng trong marketing để thu hút và giữ chân khách hàng, tăng doanh số bán hàng và xây dựng thương hiệu. Tuy nhiên, cần phải đảm bảo rằng chiến lược này được thiết kế và triển khai một cách cân nhắc để tránh ảnh hưởng đến lợi nhuận dài hạn của doanh nghiệp.
8. Chiến lược giá cạnh tranh
Chiến lược giá cạnh tranh là một phương pháp định giá sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp dựa trên giá của các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự từ các đối thủ cạnh tranh. Thay vì dựa vào nhu cầu của người tiêu dùng và các yếu tố cấu thành giá thông thường, chiến lược này tập trung vào việc định giá dựa trên tình hình thị trường và giá cả của các sản phẩm tương tự từ các đối thủ.
Một cách phổ biến để triển khai chiến lược này là định giá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp ở mức thấp hơn hoặc bằng giá của các đối thủ cạnh tranh, nhằm thu hút khách hàng và cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, cũng có thể định giá cao hơn hoặc bằng giá của các đối thủ cạnh tranh tại những thị trường hoặc điều kiện đặc biệt.
Một ví dụ điển hình cho chiến lược này là cuộc cạnh tranh giữa hai ông lớn Pepsi và Coca-Cola. Cả hai thương hiệu này áp dụng chiến lược giá cạnh tranh nhưng có thể sử dụng các phương pháp khác nhau cho từng sản phẩm của họ. Ví dụ, Pepsi có thể định giá một số sản phẩm của mình thấp hơn Coca-Cola để thu hút khách hàng, trong khi đối với một số sản phẩm khác, họ có thể định giá cao hơn để tạo ra ấn tượng về chất lượng hoặc độ độc đáo. Cách tiếp cận này giúp cả hai công ty thu hút nhiều khách hàng hơn và tăng doanh thu cho các sản phẩm khác nhau của họ.